--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sleaze chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quân cờ
:
Pawn, chess-man
+
craftiness
:
sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo quyệt, tính xảo trá
+
song đề
:
(triết học) Dilemma
+
whereas
:
nhưng trái lại, trong khi mà, cònsome people like meat with much fat in it whereas others hate it nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều
+
polacre
:
(hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải)