--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smashingly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fortress
:
pháo đài
+
device
:
phương sách, phương kế; chước mưu
+
deserve
:
đáng, xứng đángto deserve well đáng khen thưởng, đáng ca ngợito deserve ill đáng trừng phạt, đáng chê tráchto deserve well of one's country có công với tổ quốc
+
hải quân lục chiến
:
Martne corps, marines
+
bổi
:
Twigs mixed with grass (dùng để ddun)đống bổia heap of twigs and grass