--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smidgin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unsunned
:
không được mặt trời rọi sáng
+
resistive
:
chống lại, cưỡng lại
+
hide-and-seek
:
trò chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
over-age
:
quá tuổiover-age for the draft quá tuổi tòng quân
+
kháng cáo
:
(cũ) như chống án Appeal (to a higher court)