--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smooching chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
re-collect
:
thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)
+
ngừng bước
:
Stop advancing, stop [going], come to a stop
+
alarum
:
(thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)
+
mụi
:
Left over (as odds and ends, leavings)Xôi mụiLeft over sticky rice
+
sharp-eared
:
có tai nhọn