--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snoring chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khi không
:
By chance, by accidentCó vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao)Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you