--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sou'-east chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
revivifier
:
(hoá học) chất phục hoạt
+
bư
:
Silly; stupid
+
bếp
:
Cooking-stove, cooking range
+
phĩnh
:
Bloated, oedematousPhình phĩnh (láy, ý giảm)A little bloated, a little oedematousMặt phình phĩnhA slightly bloated face
+
early spider orchid
:
cây Lan hình nhện