--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
souvenir
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
souvenir
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: souvenir
Phát âm : /'su:vəniə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
vật kỷ niệm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
memento
keepsake
token
relic
Lượt xem: 1156
Từ vừa tra
+
souvenir
:
vật kỷ niệm