--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sparsity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bone-idle
:
lười chảy thây ra
+
chăm chú
:
Concentrating, with concentrationhọc sinh chăm chú nghe thầy giảng bàithe pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lessonnhìn chăm chúto look at with concentrationchăm chú vào công việcto concentrate on one's work
+
bridle-road
:
đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)
+
city center
:
trung tâm thành phố
+
tripod
:
giá ba chân, kiền ba chân