--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ special(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khè
:
Dirty (yellow)Răng vàng khèDirty yellow teeth
+
troop
:
đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toána troop of children một lũ trẻ con
+
dỗi
:
SulkDỗi người yêuTo sulk (be sulky) with one's sweetheartDỗi cơmTo be sulky and refuse to eat
+
pentamerous
:
có năm phần; chia làm năm
+
falciform
:
(giải phẫu) hình lưỡi liềm