--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ splashing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cân móc hàm
:
To weigh an animal slaughtered; weight of an animal slaughtered
+
lừa lọc
:
Select and arrangeSự lừa lọc của tạo hóaThe selection and arrangement of nature
+
focussed
:
(các tia sáng) hội tụ tại một điểm
+
headache
:
chứng nhức đầuto suffer from headache(s) bị nhức đầuto have a bad headache nhức đầu lắma headache pill viên thuốc nhức đầu
+
menstruate
:
thấy kinh