--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ standoff chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cây còi
:
Dwarfed; stunted plant
+
brushwood
:
bụi cây
+
bén hơi
:
Take a fancy to, take toAnh chị đã bén hơi nhauThey have taken to each other
+
antitoxin
:
(y học) kháng độc tố
+
kì kèo
:
to argue about the price