state secretary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: state secretary
Phát âm : /'steit'sekrətri/
+ danh từ
- bộ trưởng bộ ngoại giao Mỹ ((cũng) Secretary of State)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "state secretary"
- Những từ có chứa "state secretary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí thư quốc vụ khanh quốc doanh chư hầu thư ký tổng bí thư nơm nớp qui nông trường chị bộ more...
Lượt xem: 446