statue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: statue
Phát âm : /'stætju:/
+ danh từ
- tượng
- to stand like a statue
đứng yên như tượng
- to stand like a statue
- Statue of Liberty
- tượng nữ thần tự do (ơ Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "statue"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "statue":
sat sate satiate sauté scat scathe scatty scutate scute scythe more... - Những từ có chứa "statue":
statue statued statuesque statuesqueness statuette - Những từ có chứa "statue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phỗng phệnh pho tượng tượng hình thù pho chiêm ngưỡng khoả thân bệ đổ khuôn more...
Lượt xem: 662