status quo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: status quo
Phát âm : /'steitəs'kwoun/
+ phó từ
- nguyên trạng, hiện trạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "status quo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "status quo":
statuesque status quo - Những từ có chứa "status quo" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chức vị thành phần tư cách thân thế hộ tịch sá kể áo dài phận
Lượt xem: 715