--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ step-down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nứt rạn
:
Crack, fissureHệ thống ấy nứt rạn khắp nơiThis system is cracking everywhere
+
etherealize
:
làm nhẹ lâng lâng
+
day of judgement
:
(kinh thánh)(tôn giáo) ngày phán quyết
+
suy luận
:
to deduce
+
duc d'elchingen
:
Công tước xứ Elchingen