--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stitching chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
defray
:
trả, thanh toán (tiền phí tổn...)to defray someone's expensies thanh toán tiền phí tổn cho ai
+
cold
:
lạnh, lạnh lẽo, nguộicold water nước lạnhI'm cold tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnhcold in death chết cứngcold meat thịt nguộicold shoulder vai cừu quay để nguội
+
ỏm tỏi
:
Noisy, uproarious
+
phù hiệu
:
Badge
+
dè dặt
:
cautious; careful