--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stopping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khổ chủ
:
(cũ) Victim (of a calamitỵ..)Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡAfter the blaze, the victims were given wholehearted help.