--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stopping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hậu phẫu
:
(y) Post-operational
+
múa mép
:
Waggle one's tongue (for show)Khua môi múa mép, xem khua
+
emile zola
:
Emile Zola (1840 - 1902 -), tiểu thuyết gia, nhà phê bình người Pháp, hậu duệ của Dreyfus (1840-1902)
+
bổ dụng
:
To appoint, to name
+
acneiform
:
giống như bị mụn trứng cá, giống như bị viêm các tuyến nhờn trên da