--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stripped chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
finger reading
:
sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù)
+
contagion
:
sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a contagion of fear sự lây sợ
+
prototypical
:
(thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu
+
perlite
:
Peclit, đá trân châu
+
đẳng
:
rank; grade; class