--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ surmisal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
air-base
:
(quân sự) căn cứ không quân
+
bàn soạn
:
To discuss and arrange, to discuss and organize
+
salvo
:
điều khoản bảo lưu; sự bảo lưuwith an express salvo of their rights với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
+
multi-color
:
có nhiều màu, sặc sỡ
+
bản lề
:
Hingelắp bản lề vào cửato fit hinges into a door, to furnish a door with hinges