symphony orchestra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symphony orchestra
Phát âm : /'simfəni'ɔ:kistrə/
+ danh từ
- dàn nhạc giao hưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
symphony philharmonic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symphony orchestra"
- Những từ có chứa "symphony orchestra" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy giao hưởng khoang nhạc đàn nhị đàn tranh chủ đề
Lượt xem: 556