--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sầm
+ adv
bang, slam
+ verb
to darken, to cloud over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sầm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Những từ có chứa
"sầm"
:
đâm sầm
sa sầm
sầm
sầm sầm
sầm sập
sầm uất
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
sầm
:
bang, slam
+
rúc ráy
:
Creep (into dark and narrow places)Rúc ráy ở bụi rậmTo creep into thick bushes
+
taximeter
:
đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi
+
drug trafficking
:
sự vận chuyển ma túy bất hợp pháp
+
whiffet
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài