--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tailspin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
restitution
:
sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thườngto make restitution bồi thường
+
re-did
:
làm lại
+
eaton-lambert syndrome
:
hội chứng Lambert-Eaton - nhược cơ bẩm sinh.
+
dollar sign
:
giống dollar mark
+
cream
:
kem (lấy từ sữa)