--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tattling(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
toils
:
cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộctaken (caught) in the toils bị mắc bẫy; (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn hoạn nạn không ai giúp đỡ
+
diềm
:
EdgingDiềm bia hình con rồng khắcA stele's edging in the shape of a carved dragon
+
russian
:
(thuộc) Nga
+
rump-steak
:
thịt mông bò
+
expensive
:
đắt tiền