--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teakwood chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
calmative
:
(y học) làm dịu đi, làm giảm đau
+
ex parte
:
một bên, một phía
+
diodora apertura
:
con sao biển
+
huấn thị
:
Give teachings, give recommendations (one some subject)Teaching, recommenđation
+
esparto
:
cò giấy ((cũng) esparto grass)