--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teammate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
specter
:
(nghĩa bóng) mathe spectre of war bóng ma chiến tranh
+
cà lơ
:
Like a bad-mannered vagrant
+
dòng nước
:
current of water
+
mặc
:
to dress; to clothe; to wear; to put onmặc quần áoto dress oneself so much the worsemặc nóso much the worse for him
+
germanist
:
nhà Đức học