--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teemingness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unanimated
:
không nhộn nhịp, không sôi nổi
+
cytisus albus
:
(thực vật học) cây đậu chổi thấp ở Châu Âu, có lá kép, hoa màu trắng, hơi vàng
+
comparative literature
:
văn học so sánh và đối chiếu.
+
dingle
:
thung lũng nhỏ và sâu (thường có nhiều cây)
+
bondable
:
có thể gắn kết, cố kết, kết dính lại với nhau