--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tempest-swept chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gớm
:
loathsome; disgusting; horriblegớm ghiếcto disgust
+
bản nháp
:
Draft
+
footmark
:
vết chân, dấu chân
+
directed study
:
khóa học được giám sát và kiểm tra bởi chuyên giahe registered for directed studyAnh ta đăng ký một khóa học trực tiếp
+
gasconade
:
thói khoe khoang khoác lác