--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ten-spot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sinh thành
:
Give birth and a settled position tọƠn bố mẹ sinh thànhGratitude for one's parents' giving birth and a settled position to one
+
hy sinh
:
to sacrifice; to give upcô ta đã hy sinh cho anh rất nhiềuShe sacrificed herself for you too much
+
trơ trọi
:
lonely, solitary
+
hoggish
:
như lợn
+
khẳm
:
laden; loadedthuyền chở khẳmfully laden boat