thermal conductivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermal conductivity
Phát âm : /'θə:məlkən'dʌktiviti/
+ danh từ
- (vật lý) tính dẫn nhiệt
- độ dẫn nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thermal conductivity"
- Những từ có chứa "thermal conductivity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiệt dung đối lưu
Lượt xem: 800