--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ throwster chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sổng miệng
:
Let out secrets while speaking, spill the beans while speaking
+
frosting
:
lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
+
deepness
:
tính chất sâu
+
myopia
:
tật cận thị
+
codling moth
:
giống codlin moth.