--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tied(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sơn khê
:
ravine and mountain mountain area
+
bơi
:
To swimtập bơito learn to swimbể bơia swimming pool
+
frenchman
:
người Pháp (đàn ông)
+
cạy
:
To prizecạy nắp hòmto prize up the lid of a cratecạy cửato prize open a door
+
tài đức
:
talent and virtue