--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tinseled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
purgation
:
sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong
+
re-letting
:
sự cho thuê lại
+
hạ lịnh
:
to order; to command
+
nervous
:
(thuộc) thần kinhthe nervous system hệ thần kinhnervous breakdown (debility, depression, exhaustion, prostraction) sự suy nhược thần kinh
+
bầu bán
:
(mỉa) To elect