--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ too-generous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
choke-pear
:
lời trách làm cho nghẹn ngào; sự việc làm cho nghẹn ngào
+
succumb
:
thua, không chịu nổi, không chống nổito succumb to one's enemy bị thuato succumb to temptation không chống nổi sự cám dỗ
+
masculine
:
(thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
+
leaseholder
:
bất động sản thuê có hợp đồng
+
drug abuse
:
sự dùng thuốc quá liều