--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ toughened chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hùng tráng
:
strong; mighty; grand; grandioregiọng văn hùng tránggrand skyle
+
nặng căn
:
Inveterate
+
phỏng vấn
:
to interiew
+
magenta pink
:
màu hồng pha với màu đỏ tươi hay đỏ thẫm
+
perseverance
:
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí