--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tranquilize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
react
:
tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lạityranny reacts upon the tyrant himself sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
+
ecobabble
:
việc dùng ngôn ngữ kỹ thuật sinh học
+
class structure
:
giai tầng trong xã hội.
+
function word
:
(ngôn ngữ học) hư từ.
+
coal-scuttle
:
thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)