--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trapping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
commissioned naval officer
:
sỹ quan chỉ huy bộ hải quân.
+
farthing
:
đồng faddinh (bằng 1 soành penni)the uttermost farthing đồng xu cuối cùng
+
miêu tả
:
to describe; to define
+
chả là
:
(khẩu ngữ) It is becausechả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉit is because she has been ill these last few days that she has not been at workanh ấy chả là người quen mà!isn't it because he is an acquaintance!
+
đụp
:
Patch over againCái áo đụpA jacket with patches sewn on patches.