--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trilled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiến tập
:
Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm)Đi kiến tập một lớp ngoại ngữTo listen in (for practice) in a foreign language classĐi kiến tập một thángTo go and visit a secondary school for a month for practice