--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tsaritsa chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xấu hổ
:
to be ashamed
+
lá tọa
:
With overturned beltMặc quàn lá tọaTo wera trousers with overturned belt
+
bố trận
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Dispose troops in battle-array
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb