--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầm
+ noun
range, scope, reach degree, extent
(còi tầm) siren
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tầm"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Những từ có chứa
"tầm"
:
cá tầm
ngang tầm
nuôi tầm
sưu tầm
tầm
tầm bậy
tầm gửi
tầm nã
tầm phào
tầm tã
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
tầm
:
range, scope, reach degree, extent
+
bướng
:
Obstinate, stubborn, self-willedđã sai còn bướngthough he was wrong, he still argued stubbornlytính rất bướngto be very obstinate in disposition
+
numerous
:
đông, đông đảo, nhiềuthe numerous voice of the people tiếng nói của đông đảo nhân dâna numerous class một lớp học đông
+
penumbra
:
vùng nửa tối
+
khai giảng
:
Begin a new term (after the summer holifdays)