--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắm
+ verb
to have a bath; to bathe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tắm"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Những từ có chứa
"tắm"
:
hồ tắm
nhà tắm
tắm
tắm giặt
tắm nắng
tắm rửa
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
tắm
:
to have a bath; to bathe
+
vào
:
to come in, to go in to set in, to begin to join, to enter
+
ống quyển
:
(cũ) Paper-holding bamboo pipe
+
ăn giá
:
To strike a bargain, to come to termsnhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhauthe Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms)
+
đồng vị ngữ
:
(ngôn ngữ) Apposittion