--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unable(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
piece
:
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...a piece of paper một mảnh giấya piece of wood một mảnh gỗa piece of bread một mẩu bánh mìa piece of land một mảnh đấta piece of chalk một cục phấnto break something to pieces đạp vỡ cái gì ra từng mảnh
+
phụ phí
:
Additional fee, supplementary fee
+
parenchymal
:
(sinh vật học) (thuộc) nhu mô
+
genteel
:
lễ độ, nhã nhặn
+
halfnelson
:
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)