--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ uncoiled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cương trực
:
upright
+
ngay
:
direct; straightđể bức tranh cho ngay lạiput the picture straight. straight forward; up rightngười ngaya straight forward person. at once; pat right awaytrả lời ngaythe answer came pat
+
nạo vét
:
to dredge
+
sinh ngữ
:
Living language
+
dân công
:
Conscripted labourerĐoàn dân công đắp đêA gang of conscripted labourers was stengthening a dyke