--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ uncontaminating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wold
:
truông; vùng đất hoang
+
lees
:
cặn rượu, cặn
+
cay cú
:
Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)con bạc cay cúa bad loser gamblercàng thua càng cay cúthe more he lost, the worse loser he became
+
unchurch
:
(tôn giáo) rút phép thông công; khai trừ khỏi giáo hội
+
ghế dài
:
bench