--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ underway chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà nông
:
farmer, agriculturist
+
bàng quang
:
Bladderchứng viêm bàng quangcystitis
+
half-nelson
:
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)
+
báo giới
:
Press, press circles, fourth estate
+
outstretched
:
kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi raoutstretched arms cánh tay duỗi ra