--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ undogmatical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
handicraft
:
chấp (trong một cuộc thi)
+
dysomia
:
Khứu giác không chính xác
+
fragrancy
:
mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
+
hurry-scurry
:
hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn
+
revalorization
:
sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)