--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unfastened chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bé miệng
:
Not powerful enough to make oneself hear, powerless, without authority
+
limbed
:
có, hay như thể có tay chân, có chi
+
dây giày
:
shoe-lace; shoe-string
+
cropper
:
cây cho hoa lợia good (heavy) cropper cây cho nhiều hoa lợia light cropper cây cho ít hoa lợi
+
outrageous
:
xúc phạm, làm tổn thương