--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unpermissive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fascicular
:
(thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm
+
rắc
:
to sprinkle;to dustrắc đườngto dust with sugar
+
cọc cạch
:
To clangxe bò lăn cọc cạch trên đường đáthe ox-cart clanged along on the stone-paved road
+
bừa bãi
:
như bừađồ đạc để bừa bãithe furniture is topsy-turvyăn nói bừa bãito be rash in one's speechnếp sống bừa bãian easy-going way of living
+
dangerous
:
nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)