--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unquestionably chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sổ toẹt
:
(thông tục) Cross, rejectCâu văn bị sổ toẹtthe sentence was crossed
+
cân thư
:
Letter - weight
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
+
đỡ thì
:
(cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time
+
beauty
:
vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc