--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unreceptive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhãi con
:
như nhãi
+
landmine
:
quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d
+
crataegus pedicellata
:
giống crataegus coccinea
+
uninuclear
:
đơn nhân (tế bào)
+
ride
:
sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)to go for ride đi chơi bằng ngựa...a ride on one's bicycle đi chơi bằng xe đạp