--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unrepeatable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
synchronise
:
xảy ra đồng thời
+
producer
:
người sản xuất
+
noctivagant
:
đi lang thang ban đêm
+
surety
:
người bảo đảmto stand surety for someone đứng ra bảo đảm cho ai
+
nodose
:
có nhiều mắt, có nhiều mấu